zuruckbilden /sich (sw. V.; hat)/
nhỏ lại;
teo lại;
khối u đã nhỏ đi rất nhiều. co rứt lại, thoái hóa : das Geschwür hat sich weitgehend zurückgebildet những cái chân sau thoái hóa dần trong hàng triệu năm để từ từ mất hẳn. : die Hinterbeine haben sich im Laufe von Jahrmillionen völlig zurück gebildet
verjüngen /[fear'jYrjon] (sw. V.; hat)/
hẹp lại;
co hẹp;
nhỏ lại;
verkleinern /[fear'klainarn] (sw. V.; hat)/
thu hẹp;
nhỏ lại;
gọn lại;
co lại;
verringern /[fear'nrjam] (sw. V.; hat)/
rút bớt;
giảm bớt;
hạ thấp;
ít đi;
nhỏ lại;
khả năng bình phục đã giảm. : die Aussichten auf Besserung haben sich verringert