Việt
ngoái nhìn
nhìn về đằng sau
nhỏ lại
hồi tưỏng
Đức
zurückblicken
zurückschauen
zuruckblicken
Einstein dreht sich um und schaut auf die Uhr in der Ecke.
Einstein ngoái nhìn cái đồng hồ ở góc phòng.
Einstein turns around and looks at the clock in the corner.
er drehte sich noch einmal um und blickte auf die Stadt zurück
anh ta quay lại ngoái nhìn thành phố một lân nữa.
zuruckblicken /(sw. V.; hat)/
ngoái nhìn;
anh ta quay lại ngoái nhìn thành phố một lân nữa. : er drehte sich noch einmal um und blickte auf die Stadt zurück
zurückblicken /vi/
ngoái nhìn; -
zurückschauen /vi/
1. nhìn về đằng sau, ngoái nhìn; 2. (nghĩa bóng) nhỏ lại, hồi tưỏng; -