TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoái nhìn

ngoái nhìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn về đằng sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngoái nhìn

zurückblicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückschauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuruckblicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einstein dreht sich um und schaut auf die Uhr in der Ecke.

Einstein ngoái nhìn cái đồng hồ ở góc phòng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Einstein turns around and looks at the clock in the corner.

Einstein ngoái nhìn cái đồng hồ ở góc phòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er drehte sich noch einmal um und blickte auf die Stadt zurück

anh ta quay lại ngoái nhìn thành phố một lân nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckblicken /(sw. V.; hat)/

ngoái nhìn;

anh ta quay lại ngoái nhìn thành phố một lân nữa. : er drehte sich noch einmal um und blickte auf die Stadt zurück

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückblicken /vi/

ngoái nhìn; -

zurückschauen /vi/

1. nhìn về đằng sau, ngoái nhìn; 2. (nghĩa bóng) nhỏ lại, hồi tưỏng; -