Việt
nhìn về đằng sau
ngoái nhìn
nhỏ lại
hồi tưỏng
Đức
zurückschauen
zurückschauen /vi/
1. nhìn về đằng sau, ngoái nhìn; 2. (nghĩa bóng) nhỏ lại, hồi tưỏng; -