TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zuruckblicken

ngoái nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồi tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhớ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zurückblicken

ngoái nhìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

zuruckblicken

zuruckblicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zurückblicken

zurückblicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er drehte sich noch einmal um und blickte auf die Stadt zurück

anh ta quay lại ngoái nhìn thành phố một lân nữa.

er hat, ohne zuruckzublicken, die Spur gewechselt

anh ta chuyển sang làn đường khác mà không hề quan sát.

auf etw. zurückblicken können

cố thể tự hào về điều gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückblicken /vi/

ngoái nhìn; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckblicken /(sw. V.; hat)/

ngoái nhìn;

er drehte sich noch einmal um und blickte auf die Stadt zurück : anh ta quay lại ngoái nhìn thành phố một lân nữa.

zuruckblicken /(sw. V.; hat)/

quan sát; nhìn quanh (sich umblicken);

er hat, ohne zuruckzublicken, die Spur gewechselt : anh ta chuyển sang làn đường khác mà không hề quan sát.

zuruckblicken /(sw. V.; hat)/

hồi tưởng; nhớ lại;

auf etw. zurückblicken können : cố thể tự hào về điều gì.