zuruckbilden /sich (sw. V.; hat)/
nhỏ lại;
teo lại;
das Geschwür hat sich weitgehend zurückgebildet : khối u đã nhỏ đi rất nhiều. co rứt lại, thoái hóa die Hinterbeine haben sich im Laufe von Jahrmillionen völlig zurück gebildet : những cái chân sau thoái hóa dần trong hàng triệu năm để từ từ mất hẳn.