zuruckbilden /sich (sw. V.; hat)/
nhỏ lại;
teo lại;
khối u đã nhỏ đi rất nhiều. co rứt lại, thoái hóa : das Geschwür hat sich weitgehend zurückgebildet những cái chân sau thoái hóa dần trong hàng triệu năm để từ từ mất hẳn. : die Hinterbeine haben sich im Laufe von Jahrmillionen völlig zurück gebildet
kontrahieren /(sw. V.; hat)/
(bắp thịt) co lại;
rút lại;
teo lại (sich zusammenziehen);
bắp thịt bụng co lại. : die Bauch muskulatur kontrahiert sich
schrumplig /(Adj.) (ugs.)/
nhăn nhíu;
nhăn nheo;
co lại;
teo lại (runzlig, ver schrumpelt);
schrumpfen /[’Jrompfan] (sw. V.; ist)/
nhăn;
nhăn nhíu lại;
co lại;
teo lại;
quắt đi;
các quả táo trữ lâu đã nhăn nhúm lại. : die Äpfel sind durch das Einlagen geschrumpft
zusammenschrumpfen /(sw. V.; ist)/
nhăn lại;
nhăn nhúm;
quắt lại;
teo lại;
giảm bớt;
giảm xuồng;
tài sản của hắn đã giảm chỉ còn một nửa. : sein Vermögen ist auf die Hälfte zusammengeschrumpft