Việt
nhăn lại
quắt lại
nhíu lại
nhăn nhúm
teo lại
giảm bớt
giảm xuồng
nhăn mặt
cau mặt
nhân nhó.
khô tóp
khô quắt
khô dúm
khô đi
dăn lại
dăm dúm
nhăn nhúm.
Đức
sich kräuseln
krausen
zusammenschrumpfen
verschnimpfen
eindorren
sein Vermögen ist auf die Hälfte zusammengeschrumpft
tài sản của hắn đã giảm chỉ còn một nửa.
verschnimpfen /vi (s)/
nhăn lại, nhăn mặt, cau mặt, nhân nhó.
eindorren /vi (s)/
khô tóp, khô quắt, quắt lại, khô dúm, khô đi, nhăn lại, dăn lại, dăm dúm, nhăn nhúm.
krausen /(sw. V.; hat)/
nhăn lại; nhíu lại;
zusammenschrumpfen /(sw. V.; ist)/
nhăn lại; nhăn nhúm; quắt lại; teo lại; giảm bớt; giảm xuồng;
tài sản của hắn đã giảm chỉ còn một nửa. : sein Vermögen ist auf die Hälfte zusammengeschrumpft