TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhăn nhúm

nhăn nhúm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn nheo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt mỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiệt sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khô quắt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều đường nhăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy nếp nhăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhăn nhíu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhăn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quắt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

teo lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm xuồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng nếp uốn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gợn sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn nhó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co ngót .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô quắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

héo úa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô héo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhăn nhúm

 crumpled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wrinkled

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

nhăn nhúm

verarbeitet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hutzeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knittrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schrumplig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

furchig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenschrumpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schrumpf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschrumpelt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Runzelige Oberfläche mit schuppenartigen Ablösungen

Bề mặt nhăn nhúm với các lớp tróc như vảy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Äpfel sind gehutzelt

những quả táo đã khô quắt lại.

sein Vermögen ist auf die Hälfte zusammengeschrumpft

tài sản của hắn đã giảm chỉ còn một nửa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schrumpf /m -(e)/

1. [sự] nhăn nheo, nhăn nhúm, nhăn nhó; 2. [sự, độ] co ngót (của vải).

verschrumpelt /a/

khô quắt, nhăn nheo, nhăn nhúm, héo úa, khô héo.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

wrinkled

dạng nếp uốn, gợn sóng, nhăn nhúm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verarbeitet /(Adj.)/

mệt mỏi; kiệt sức; (bàn tay) nhăn nhúm;

hutzeln /(sw. V.) (landsch.)/

(ist) khô quắt lại; nhăn nheo; nhăn nhúm (einschrumpfen);

những quả táo đã khô quắt lại. : die Äpfel sind gehutzelt

knittrig /knitterig (Adj.)/

nhàu; có nhiều đường nhăn; nhăn nhúm;

schrumplig /(Adj.) (ugs.)/

đầy nếp nhăn; nhăn nhúm; nhăn nhíu (knittrig);

furchig /(Adj.)/

nhăn; nhăn nheo; nhăn nhíu; nhăn nhúm;

zusammenschrumpfen /(sw. V.; ist)/

nhăn lại; nhăn nhúm; quắt lại; teo lại; giảm bớt; giảm xuồng;

tài sản của hắn đã giảm chỉ còn một nửa. : sein Vermögen ist auf die Hälfte zusammengeschrumpft

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crumpled /xây dựng/

nhăn nhúm