Việt
xem schrumpelig.
nhăn nhíu
nhăn nheo
co lại
teo lại
đầy nếp nhăn
nhăn nhúm
Đức
schrumplig
schrumplig /(Adj.) (ugs.)/
nhăn nhíu; nhăn nheo; co lại; teo lại (runzlig, ver schrumpelt);
đầy nếp nhăn; nhăn nhúm; nhăn nhíu (knittrig);