hutzelig /a/
nhăn, nhăn nheo, nhăn nhíu, nhăn nhún.
furchig /a/
1. bị nhăn; 2. nhăn, nhăn nheo, nhăn nhíu, nhăn nhúm.
kraus /a/
1. quăn, xoăn, loăn xoăn; 2. nhân, nhăn nhoe, nhăn nhíu; [bị] nhàu, vò nhàu; kraus e See gdn sóng biển; ♦ ein - es Durcheinander [sự, tình trạng] hỗn loạn, hỗn độn, lộn xộn; kraus es Zeug các đồ đạc quái gổ.
eingeschrumpft /a/
1. nhăn, nhăn nheo, nhăn nhíu, nhăn rúm; 2. [bị] giãn lược, cắt bót, rút bót.
einschrumpeln,einschrumpfen /vi (/
1. nhăn, nhăn nhíu; 2. héo úa, héo tàn, héo, úa, tàn; 3. [bị] giảm bdt, tài giâm, cắt giảm.