Việt
quăn
xoăn
loăn xoăn
nhân
nhăn nhoe
nhăn nhíu
Đức
kraus
kraus /a/
1. quăn, xoăn, loăn xoăn; 2. nhân, nhăn nhoe, nhăn nhíu; [bị] nhàu, vò nhàu; kraus e See gdn sóng biển; ♦ ein - es Durcheinander [sự, tình trạng] hỗn loạn, hỗn độn, lộn xộn; kraus es Zeug các đồ đạc quái gổ.