TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kraus

quăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loăn xoăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn nhoe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn nhíu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhăn nheo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rô'i rắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kraus

kraus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kraus /[kraus] (Adj.; -er, -este)/

(tóc) quăn; xoăn; loăn xoăn;

kraus /[kraus] (Adj.; -er, -este)/

nhàu (quần áo); nhăn nheo (da);

kraus /[kraus] (Adj.; -er, -este)/

(abwertend) rô' i rắm; lộn xộn (lời nói, ý tưởng V V );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kraus /a/

1. quăn, xoăn, loăn xoăn; 2. nhân, nhăn nhoe, nhăn nhíu; [bị] nhàu, vò nhàu; kraus e See gdn sóng biển; ♦ ein - es Durcheinander [sự, tình trạng] hỗn loạn, hỗn độn, lộn xộn; kraus es Zeug các đồ đạc quái gổ.