Herabwürdigung /f =, -en/
sự] giảm bdt, hạ tháp.
Schnimpfprozefi /m -sses, -sse/
sự, quá trình] rút bót, giảm bdt, cắt giâm (sản xuẩt).
temperieren /vt/
1. giảm bdt, hạn chế bdt, làm bót, bót, giảm; giảm nhẹ, làm dịu bdt, làm nhẹ bót; 2. điều chỉnh (nhiệt độ).
Schmälerung /í =, -en/
1. [sự] rút hẹp; 2. [sự] rút bót, giảm bdt, tái giảm, cắt giảm, giảm thiểu.
herunterlassen /vt/
1. hạ... xuống, đưa xuống, thả xuống, buông... xuống; 2. bót đi, khấu bót, giảm bdt, khấu trù, khấu; giảm đi; herunter
einschrumpeln,einschrumpfen /vi (/
1. nhăn, nhăn nhíu; 2. héo úa, héo tàn, héo, úa, tàn; 3. [bị] giảm bdt, tài giâm, cắt giảm.
Herabsetzung /í =, -en/
1. [sự] giảm bdt, giản lược, ưóc lược, rút ngắn, hạ giá, giảm giá; Herabsetzung der Rüstungen giải trừ quân bị; - des Geldwertes (tài chính) [sự] phá giá tiền tệ, giảm giá đồng tiền; 2. [sự] hạ tầng công tác; - in den Stand der Schützen (quân sự) sự hạ tầng công tác xuống thành lính; Herabsetzung um einen oder mehrere Dienstgrade sự hạ quân hàm; 3. [sự] làm mất tín nhượng, hạ uy tín.