hinsinken /vi (s)/
rơi, sa ngã, gục xuống, buông xuống, rụng.
zurücksinken /vi (/
1. ngã ra sau; 2. bỏ xuống, buông xuống, đổ đốn; zurück
herunterschlagen /vt/
1. đập rơi, ném rơi, đánh ngã, bắn rơi; hạ; 2. buông [hạ] xuống (óng tay áo...); herunter
Versenkung /f =, -en/
1. [sự] nhận chìm, dìm xuống, chìm xuống, nhúng xuông, lặn xuống, hụp xuóng, hạ xuống, buông xuống; 2. [sự] đánh đắm, đánh chìm (tàu); 3. (sân khấu) cửa nắp, của sập; ♦ in der - verschwinden ròi khỏi vũ đài, biến mất.
schlappen /vi/
1. nốc, uống ừng ực, húp, hớp, tợp; 2. kéo (giày, guốc, dép)xềnxệt, khua (giày, dép...), di chuyển khó khăn; 3.rủ xuống, buông xuống, buông, rủ, buông thõng, treo lòng thòng.
herabsinken /vi (/
1. bỏ xuổng, rơi xuống, buông xuống, lắng xuóng, trầm lắng, trầm đọng, trầm tích, lún xuống, sụt xuống; bị nhận chìm (dìm xuống, nhúng xuống); 2. giảm, hạ, sụt (giá); 3. (nghĩa bóng) gục xuổng, cúi xuống; -
herunterkommen /vi (/
1. (von D) xuống, hạ, hạ xuống, đi xuống, sà xuống, đậu xuóng; 2. [bị] suy yếu, kiệt sức, kiệt lực; 3. bỏ xuống, buông xuống, cúi xuống, hạ xuống, hạ cánh, trúng vào, rơi vào; [bị] khánh kiệt, khánh tận, phá sản, suy đón, bần cùng hóa, nghèo đi; herunter
herunterdrehen /vt/
1. vặn... thêm; 2. buông [hạ]... xuống;
abhangen /vi/
buông thõng xuống, buông xuống, rủ xuống, sệ xuống.