Việt
nốc
uống ừng ực
húp
hớp
tợp
kéo xềnxệt
khua
di chuyển khó khăn
rủ xuống
buông xuống
buông
rủ
buông thõng
treo lòng thòng.
Đức
schlappen
schlappen /vi/
1. nốc, uống ừng ực, húp, hớp, tợp; 2. kéo (giày, guốc, dép)xềnxệt, khua (giày, dép...), di chuyển khó khăn; 3.rủ xuống, buông xuống, buông, rủ, buông thõng, treo lòng thòng.