Beklopfung /f =, -en/
1. [sự] gõ đập, nện, khua; 2. (y) [sự] gõ khám.
beklopfen /vt/
1. gõ, đập, nện, khua, gõ khẽ; kêu lạch cạch; 2. (y) gõ khám, gõ.
schlappen /vi/
1. nốc, uống ừng ực, húp, hớp, tợp; 2. kéo (giày, guốc, dép)xềnxệt, khua (giày, dép...), di chuyển khó khăn; 3.rủ xuống, buông xuống, buông, rủ, buông thõng, treo lòng thòng.
pochen /I vi/
1. gõ, nện, đập, khua, khỏ; 2. đập (về tim); 3. (auf A) lên mặt làm bộ, làm phách, làm cao, ngạo đời, phách lôi, khinh ngưôi; II vt 1.: j-n aus dem Schlaf [aus dem Bett] đánh thúc ai; 2: Erz - nghiền [tán, giã, nghiền vụn, tán nát, giã nhỏ] quặng; 3. đánh, đánh đập.