Việt
gõ khẽ
gồ thăm dò
gõ để khấm
gõ
đập
nện
khua
gõ khám
gõ.
Đức
beklopfen
der Arzt behorchte und beklopfte meine Brust
bác sĩ nghe và gõ vào ngực tôi để khám.
beklopfen /vt/
1. gõ, đập, nện, khua, gõ khẽ; kêu lạch cạch; 2. (y) gõ khám, gõ.
beklopfen /(sw. V.; hat)/
gõ khẽ; gồ thăm dò; gõ để khấm;
bác sĩ nghe và gõ vào ngực tôi để khám. : der Arzt behorchte und beklopfte meine Brust