Việt
gõ khám
gõ chẩn
gõ
đập
nện
khua
gõ khẽ
gõ.
Anh
percussion
Đức
perkutieren
beklopfen
beklopfen /vt/
1. gõ, đập, nện, khua, gõ khẽ; kêu lạch cạch; 2. (y) gõ khám, gõ.
perkutieren /(sw. V.; hat) (Med.)/
gõ chẩn; gõ khám;
percussion /y học/