Việt
gõ khẽ
gồ thăm dò
gõ để khấm
Đức
beklopfen
der Arzt behorchte und beklopfte meine Brust
bác sĩ nghe và gõ vào ngực tôi để khám.
beklopfen /(sw. V.; hat)/
gõ khẽ; gồ thăm dò; gõ để khấm;
bác sĩ nghe và gõ vào ngực tôi để khám. : der Arzt behorchte und beklopfte meine Brust