TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lay mạnh

lắc mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lay mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lắc lư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lung lay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lay mạnh

rammeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schütteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rütteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wackeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rappeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an der Tür rammeln

lắc mạnh cánh cửa.

er packte den Jungen am Kragen und schüttelte ihn tüchtig durch

gã nắm cồ áo thằng bé và lay mạnh nó một lúc.

der alte Bus hat uns ganz schön durchgerüttelt

chiếc xe buýt cũ kỹ đã lắc chúng tôi dữ quá.

an der Tür wackeln

lay cửa.

die Medizin vor Gebrauch schütteln!

hãy lắc mạnh chai thuốc trước khi dùng!

die Betten schütteln

giũ giường chiếu

verneinend den Kopf schütteln

lắc đầu không tán thành

jmdm. die Hand schütteln

bắt tay ai nồng nhiệt.

ich rappelte an der Klinke

tôi lắc mạnh tay nắm cửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rammeln /[’ramaln] (sw. V.; hat)/

(ugs ) lắc mạnh; lay mạnh;

lắc mạnh cánh cửa. : an der Tür rammeln

durch,schütteln /(sw. V.; hat)/

lắc mạnh; lay mạnh;

gã nắm cồ áo thằng bé và lay mạnh nó một lúc. : er packte den Jungen am Kragen und schüttelte ihn tüchtig durch

durch,rütteln /(sw. V.; hat)/

lay mạnh; lắc mạnh; rung; xóc;

chiếc xe buýt cũ kỹ đã lắc chúng tôi dữ quá. : der alte Bus hat uns ganz schön durchgerüttelt

wackeln /[’vakaln] (sw. V.)/

(hat) (ugs ) lay mạnh; làm lắc lư; làm lung lay;

lay cửa. : an der Tür wackeln

schütteln /[’Jytoln] (sw. V.; hat)/

lay mạnh; lắc mạnh; rung; giũ; xóc;

hãy lắc mạnh chai thuốc trước khi dùng! : die Medizin vor Gebrauch schütteln! giũ giường chiếu : die Betten schütteln lắc đầu không tán thành : verneinend den Kopf schütteln bắt tay ai nồng nhiệt. : jmdm. die Hand schütteln

rappeln /(sw. V.)/

(hat) (ugs ) lay mạnh; lắc mạnh; giật mạnh; khua; rung; gõ [an + Dat : vật gì];

tôi lắc mạnh tay nắm cửa. : ich rappelte an der Klinke