TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm lắc lư

lay mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lắc lư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lung lay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đu đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lắc qua lắc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chao đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm lắc lư

wackeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an der Tür wackeln

lay cửa.

die Wellen wiegen den Kahn

những con sóng làm lắc lư con thuyền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wackeln /[’vakaln] (sw. V.)/

(hat) (ugs ) lay mạnh; làm lắc lư; làm lung lay;

lay cửa. : an der Tür wackeln

wiegen /(sw. V.; hat)/

làm đu đưa; làm lắc lư; làm lắc qua lắc lại; làm chao đảo;

những con sóng làm lắc lư con thuyền. : die Wellen wiegen den Kahn