wackeln /[’vakaln] (sw. V.)/
(hat) (ugs ) lay mạnh;
làm lắc lư;
làm lung lay;
lay cửa. : an der Tür wackeln
wiegen /(sw. V.; hat)/
làm đu đưa;
làm lắc lư;
làm lắc qua lắc lại;
làm chao đảo;
những con sóng làm lắc lư con thuyền. : die Wellen wiegen den Kahn