Việt
làm đu đưa
làm chao đảo
lay
lắc mạnh
làm lắc lư
làm lắc qua lắc lại
Anh
wobble
Đức
wobbeln
beuteln
wiegen
die Wellen wiegen den Kahn
những con sóng làm lắc lư con thuyền.
beuteln /(sw. V.; hat)/
(siidd , österr ) lay; lắc mạnh; làm chao đảo (schütteln);
wiegen /(sw. V.; hat)/
làm đu đưa; làm lắc lư; làm lắc qua lắc lại; làm chao đảo;
những con sóng làm lắc lư con thuyền. : die Wellen wiegen den Kahn
wobbeln /vt/DHV_TRỤ/
[EN] wobble
[VI] làm đu đưa, làm chao đảo