schlagen /vi/CNSX/
[EN] wobble
[VI] đảo, lắc, rung (khoan)
wobbeln /vt/DHV_TRỤ/
[EN] wobble
[VI] làm đu đưa, làm chao đảo
Wackeln /nt/DHV_TRỤ/
[EN] wobble
[VI] sự lắc lư, sự chao đảo
wackeln /vi/DHV_TRỤ/
[EN] wobble
[VI] lắc lư, chao đảo (trục quay)
taumeln /vi/CT_MÁY/
[EN] wobble
[VI] đảo, lắc, rung