Schwingen /nt/ÂM/
[EN] oscillation
[VI] sự dao động
Schwingung /f/CT_MÁY/
[EN] oscillation
[VI] sự dao động
Schwingung /f/CT_MÁY/
[EN] oscillation
[VI] sự dao động (của con lắc)
Schwingung /f/VT&RĐ, V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/
[EN] oscillation
[VI] sự dao động
Vibration /f/Đ_TỬ/
[EN] oscillation
[VI] sự dao động
Oszillation /f/ĐIỆN, Đ_TỬ/
[EN] oscillation
[VI] sự dao động
Oszillation /f/VT&RĐ, VLD_ĐỘNG/
[EN] oscillation
[VI] sự dao động
Schwingung /f/CƠ, L_KIM/
[EN] vibration
[VI] sự dao động, sự rung động
Schwingung /f/V_LÝ/
[EN] oscillation, vibration
[VI] sự dao động, sự rung động
Vibration /f/V_LÝ, KTA_TOÀN/
[EN] vibration
[VI] sự dao động, sự rung động
Erschütterung /f/V_LÝ/
[EN] vibration
[VI] sự dao động, sự rung động