TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thăng giáng

sự thăng giáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dao động

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biến thiên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự ba động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự thăng giáng

fluctuation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluctuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hunting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inequality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự thăng giáng

Abweichung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwankung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fluctuation

sự ba động, sự thăng giáng, sự dao động

Từ điển toán học Anh-Việt

fluctuation

sự thăng giáng, sự dao động; biến thiên

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abweichung /f/ĐIỆN/

[EN] fluctuation

[VI] sự thăng giáng

Schwankung /f/ĐIỆN/

[EN] drift, fluctuation

[VI] sự trôi, sự thăng giáng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drift, fluctuation

sự thăng giáng

 drift /toán & tin/

sự thăng giáng

 fluctuation /toán & tin/

sự thăng giáng

 hunting /toán & tin/

sự thăng giáng

 inequality /toán & tin/

sự thăng giáng