Việt
sự thăng giáng
sự dao động
sự trôi
biến thiên
sự ba động
Anh
fluctuation
drift
hunting
inequality
Đức
Abweichung
Schwankung
sự ba động, sự thăng giáng, sự dao động
sự thăng giáng, sự dao động; biến thiên
Abweichung /f/ĐIỆN/
[EN] fluctuation
[VI] sự thăng giáng
Schwankung /f/ĐIỆN/
[EN] drift, fluctuation
[VI] sự trôi, sự thăng giáng
drift, fluctuation
drift /toán & tin/
fluctuation /toán & tin/
hunting /toán & tin/
inequality /toán & tin/