hunting
sự lên xuống
hunting /hóa học & vật liệu/
sự săn tìm
hunting /điện lạnh/
sự tìm chọn
hunting /điện lạnh/
sự tìm kiếm
hunting /điện tử & viễn thông/
sự tìm chọn
hunting
sự tìm kiếm
Xu huớng của hệ thống máy hoặc hệ thống để dao động tại vị trí thông thường của nó, tần số, hoặc tốc độ do sự không hoàn chỉnh trong cách quản lý hoặc sự không ổn định cố hữu trong hệ thống.
The tendency of a mechanical or electrical system to oscillate about its normal position, frequency, or speed due to imperfections in the governing device or inherent instabilities in the system.
hunting /toán & tin/
sự thăng giáng
hunting
sự lắc lư
hunting
sự lắc pha
hunting /điện/
sự lắc pha
hunting, wobble /điện/
sự lắc lư
Hiện tượng không ổn định do dao động của một hệ thống tự động điều khiển hay điều chỉnh quanh một vị trí hay trị sô nào đó, ví dụ sự tăng giảm tốc độ xung quanh trị số cho trước của một động cơ tự động điều tốc.
dancing, hunting, jump
sự nhảy
fluctuating, fluctuation, hunting
sự lên xuống
rapid speed fluctuation, hunting, inequality
sự thăng giáng nhanh tốc độ
loaded fluctuation, hunt, hunting, oscillating motion, oscillation
sự dao động tải