swing, wiggle
sự lắc lư (của một đại lượng điện)
hunting
sự lắc lư
wobble
sự lắc lư
hunting, wobble /điện/
sự lắc lư
Hiện tượng không ổn định do dao động của một hệ thống tự động điều khiển hay điều chỉnh quanh một vị trí hay trị sô nào đó, ví dụ sự tăng giảm tốc độ xung quanh trị số cho trước của một động cơ tự động điều tốc.
swing /điện/
sự lắc lư (của một đại lượng điện)
swing /điện lạnh/
sự lắc lư (của một đại lượng điện)