swing
bán kính lớn nhất (chi tiết gá trên máy)
swing /cơ khí & công trình/
đường kính quay
swing /xây dựng/
đánh đu
swing /xây dựng/
đu đưa
swing
đu đưa
swing /hóa học & vật liệu/
bán kính lớn nhất (chi tiết gá trên máy)
swing /y học/
bán kính lớn nhất (chi tiết gá trên máy)
swing
sự lắc đập
swing /điện/
sự lắc lư (của một đại lượng điện)
swing /điện lạnh/
sự lắc lư (của một đại lượng điện)
swing /cơ khí & công trình/
chiều cao tâm máy
swing
lúc lắc (tàu)
swing
sự xoay (xung quanh trục đứng)
swing /xây dựng/
sự xoay (xung quanh trục đứng)
swing /toán & tin/
bán kính lớn nhất (chi tiết gá trên máy)
swing /cơ khí & công trình/
bán kính lớn nhất (chi tiết gá trên máy)
swing
đánh đu
spin welding, swing
hàn quay
sway stress, swing
ứng suất do đu đưa
amplitude of swing, swing /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
biên độ lắc
optimal size of town, swing
quy mô hợp lý của đô thị
space segment, swing, valid range
phạm vi không gian
slew rate, slue, sweep round, swing
tốc độ xoay vặn
jolt, jolting, judder, oscillating, oscillation, rap, shake, shaking, sway, swing
sự lắc