TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

slew rate

tốc dộ quét

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Tốc độ thay đổi

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

tốc độ xoay chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ xoay vặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

slew rate

slew rate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 slue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sweep round

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

slew rate

Anstiegsgeschwindigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Änderungsgeschwindigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

slew rate

taux de dérive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vitesse de saut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vitesse de variation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slew rate /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anstiegsgeschwindigkeit

[EN] slew rate

[FR] taux de dérive; vitesse de saut

slew rate /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Änderungsgeschwindigkeit

[EN] slew rate

[FR] vitesse de variation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slew rate

tốc độ xoay chuyển

slew rate, slue, sweep round, swing

tốc độ xoay vặn

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

slew rate

tốc độ xoay chuyển 1. Trong tin học, tốc độ tại đó đầu in tim kiếm logic tiến sang dòng kế tiếp và tìm vi trí đề bắt đầu lạ 2. Trong điện tử học, tốc độ cực đại mà điện áp ra của bộ khuếch đại xử lý biến đồi thành điện áp vào sóng vuông góc hoặc tín hiệu bậc thang; thường được xác định theo von trên microgiây.

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Slew rate

Tốc độ thay đổi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

slew rate

tốc dộ quét