Việt
đánh đu
du đưa
lúc lắc
đu đưa
nhún lên nhún xuống
Anh
swing
Đức
hutschen
schaukeln
hutschen /(sw. V.; hat) (südd., österr. ugs.)/
du đưa; lúc lắc; đánh đu (schaukeln);
schaukeln /(sw. V.)/
(hat) đánh đu; đu đưa; lúc lắc; nhún lên nhún xuống;
- đg. 1 Như đu (ng. I). Khỉ đánh đu trên cành cây. 2 Đứng và nhún trên đu cho đưa đi đưa lại.
swing /xây dựng/