Việt
sự đu đưa
du đưa
lúc lắc
đánh đu
lắc lư
đưa qua đưa lại
lắc
dồi
lung lay
lay chuyển
Anh
sway
Đức
hutschen
schaukeln
schaukeln /I vt/
du đưa, lắc lư, lúc lắc, đưa qua đưa lại, lắc, dồi, lung lay, lay chuyển; II vi u
hutschen /(sw. V.; hat) (südd., österr. ugs.)/
du đưa; lúc lắc; đánh đu (schaukeln);
sự đu đưa, du đưa