TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàn quay

hàn quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hàn quay

spin welding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spin welding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Rotations- und Vibrationsschweißen setzt man mechanische Systeme ein.

Đối với phương pháp hàn quay và hàn rung, người ta phải bố trí hệ thống cơ học.

Die Abbildung (Bild 1) zeigt mögliche Nahtgestaltungen beim Linear-/ Orbital-Vibrationsschweißen.

Hình minh họa (Hình 1) cho thấy các kiểu cấu trúc mối hàn của phương pháp hàn rung tuyến tính/hàn quay theo quỹ đạo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spin welding, swing

hàn quay

 spin welding

hàn quay

Quá trình nối hai vật với nhau bằng cách đẩy chúng lại gần nhau trong khi một vật vẫn quay, như vậy sẽ tạo ra sự ma sát nóng tại điểm tiếp xúc, và sau đó, ngừng quay và giữ các vật với nhau cho đến khi chúng được hàn lại.

A process of joining two objects by forcing them together while one of them is spinning, thus creating a heated friction at their point of interface, and then stopping the spinning and holding the objects together until they are welded.