Việt
sự chòng chành
sự rung
sự lắc
sự dằn
sự quay
sự lăn
sự cán
sự dát
sự lắc ngang
sự lắc lư
sự đu đưa chân
sự đưa chân
tiếng ngân
tiếng chuông.
Anh
pitching
shaking
rolling
Đức
Kippen
Gebammel
Gebammel /n -s/
1. sự lắc lư, sự chòng chành, sự đu đưa chân, sự đưa chân; 2. tiếng ngân, tiếng chuông.
sự rung, sự lắc, sự chòng chành, sự dằn
sự quay, sự lăn, sự cán, sự dát, sự chòng chành, sự lắc ngang
Kippen /nt/VTHK/
[EN] pitching
[VI] sự chòng chành