Schütteln /nt/CT_MÁY/
[EN] shaking
[VI] sự rung, sự lắc
Vibrieren /nt/CNSX/
[EN] jarring
[VI] sự rung, sự lắc
Verdichten /nt/CNSX/
[EN] jarring
[VI] sự rung, sự dằn (cát làm khuôn)
Pendeln /nt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] hunting
[VI] sự nhảy, sự rung (kim dụng cụ đo)
Einpendeln /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] hunting
[VI] sự nhảy, sự rung (kim máy đo)
Schwingung /f/CNSX/
[EN] jar
[VI] sự rung, sự chấn động
Zittern /nt/TH_BỊ/
[EN] jitter
[VI] sự biến động, sự rung (của kim)
Schüttelbewegung /f/CT_MÁY/
[EN] shake, shaking motion
[VI] sự lắc, sự rung, chuyển động lắc