TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 flutter

chứng cuồng động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

méo rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đu đưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phách động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự run rẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

méo chập chờn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhấp nháy màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 flutter

 flutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jitter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

color flicker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hunt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rolling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flutter /y học/

chứng cuồng động

 flutter

sự rung, dao động

Chuyển động bất thường trong vùng van giảm áp nhô lên khi có áp suất nhưng không có sự tiếp xúc giữa đĩa van và đế van.

An irregular motion in sections of a relief valve that arises when there is pressure but no contact between the valve disk and the seat.

 flutter

méo rung

 flutter

sự đu đưa

 flutter /điện/

phách động

 flutter /vật lý/

phách động

 flutter /y học/

sự run rẩy

 flutter /toán & tin/

méo chập chờn

 flutter, jitter /điện lạnh/

méo chập chờn

color flicker, flutter

sự nhấp nháy màu

 flutter, hunt, rolling, sway

sự đu đưa