flutter /y học/
chứng cuồng động
flutter
sự rung, dao động
Chuyển động bất thường trong vùng van giảm áp nhô lên khi có áp suất nhưng không có sự tiếp xúc giữa đĩa van và đế van.
An irregular motion in sections of a relief valve that arises when there is pressure but no contact between the valve disk and the seat.
flutter
méo rung
flutter
sự đu đưa
flutter /điện/
phách động
flutter /vật lý/
phách động
flutter /y học/
sự run rẩy
flutter /toán & tin/
méo chập chờn
flutter, jitter /điện lạnh/
méo chập chờn
color flicker, flutter
sự nhấp nháy màu
flutter, hunt, rolling, sway
sự đu đưa