schwingen /(st. V.)/
(hat) (Physik) dao động (sóng);
Schwingung /die; -en/
(Physik) dao động;
dao động điện từ : elekt romagnetische Schwingung dao động tự do : freie Schwingung dao động tắt dần, dao động giảm bát : gedämpfte Schwingung dao động diều hòa : harmonische Schwingung dao động điều hưởng : modulierte Schwingung dao động hình sin : sinusförmige Schwin gung dao động khống tắt, dao động duy trì. : ungedämpfte Schwingung
oszillie /ren [ostsi'lüran] (sw. V.; hat)/
(Physik) dao động (schwingen);
Puls /[puls], der, -es, -e/
(Elektrot, Nach- richtent ) dao động;
xung;
oszillie /ren [ostsi'lüran] (sw. V.; hat)/
lắc lư;
dao động;
Flottenbasis,flottieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr , Fachspr ) dao động;
dịch chuyển;