TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển động rung

chuyển động rung

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dao động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

chuyển động rung

vibratory motion

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chatter motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dither

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oscillating motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oscillatory motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibratory motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chatter motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dither

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vibrational

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

chuyển động rung

Zitterbewegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Man nützt die hohe Eigendämpfung des Gummis in Verbindung mit der großen Elastizität zum Abfangen von Rüttelbewegungen mit hoher Frequenz und zur Geräuschdämpfung aus.

Người ta lợi dụng độ tự giảm chấn cao của cao su cùng với tính đàn hồi lớn để thu nhận các chuyển động rung với tần số lớn và giảm tiếng ồn.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vibrational

chuyển động rung, dao động

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zitterbewegung /f/Đ_TỬ/

[EN] dither

[VI] chuyển động rung (do ma sát vượt quá trong kích tuần hoàn giữa các phần)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chatter motion, dither, oscillating motion, oscillatory motion, vibratory motion

chuyển động rung

chatter motion

chuyển động rung

vibratory motion

chuyển động rung

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vibratory motion

chuyển động rung