impulsiv /a/
1. đẩy tới, đẩy mạnh, bóc đồng; 2. thôi thúc, thúc dẩy; 3. (kĩ thuật) xung, xung lực.
Impuls /m -ẹs, -e/
1. súc đẩy tói, [sự] thúc đẩy, thôi thúc; 3. (kĩ thuật) xung lực, xung động, xung lượng, xung.
hinpassen /vi/
xứng [vói], hợp [vói], vừa [với], thích hợp, tương hợp, tương xúng.