TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xung

xung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xung lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

động lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

mạch động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tín hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kích thích bằng xung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

. động lượng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

y mạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạo xung nhịp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhịp đập original ~ xung động khởi đầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đẩy tới

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc dẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung lực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xứng

xứng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương xúng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xưng

xưng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
xửng

Xửng

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
xung lực

súc đẩy tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xung

pulse

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

impulse

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

impetus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

echo pulse

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

panting

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

impulsion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

momentum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

impulsive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

incentive

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

stimulus

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 impulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 momentum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quantity of motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

momentum moment

 
Từ điển toán học Anh-Việt

momentum m.

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
xứng

unmatchedkhông bằng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

không

 
Từ điển toán học Anh-Việt
xưng

to recite

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to praise

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

xung

Impuls

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Puls

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sendeimpuls

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anstoß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stoßartig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wütend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zornig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wider

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gegen .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Impuls m.

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

impulsiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xưng

sich nennen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heißen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bekennen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zugeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
xứng

wert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

würdig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wert sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

passend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geeignet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entsprechend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

passen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entsprechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinpassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xung lực

Impuls

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

xung

Impulsion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

élan m.

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Impulsgeber

Bộ phát xung

Bewegungsgröße, Impuls

Động lượng, xung lực

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

pulsförmig

có dạng xung

Gehirnimpulse:

Xung ở não bộ:

Umspritzung

Phun bao xung quanh

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

impulsiv /a/

1. đẩy tới, đẩy mạnh, bóc đồng; 2. thôi thúc, thúc dẩy; 3. (kĩ thuật) xung, xung lực.

Impuls /m -ẹs, -e/

1. súc đẩy tói, [sự] thúc đẩy, thôi thúc; 3. (kĩ thuật) xung lực, xung động, xung lượng, xung.

hinpassen /vi/

xứng [vói], hợp [vói], vừa [với], thích hợp, tương hợp, tương xúng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pulse

xung, nhịp đập (của sóng địa chấn) original ~ xung động khởi đầu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

impulse

xung, xung lực

pulse

xung, y mạch, tạo xung nhịp

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

momentum m.

[DE] Impuls m.

[VI] (vật lí) động lượng, xung

[FR] élan m.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

xưng

to recite, to praise

Từ điển toán học Anh-Việt

momentum moment

. động lượng, xung

unmatchedkhông bằng,không

xứng

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Xửng

cái vỉ để hấp, xửng hấp bánh, kẹo mè xửng (mè thửng); xửng vửng xo vo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Impuls /[im'pols], der; -es, -e/

(Elektrot ) xung;

Puls /[puls], der, -es, -e/

(Elektrot, Nach- richtent ) dao động; xung;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impulse

xung

 momentum /toán & tin/

động lượng, xung

pulse, quantity of motion

xung, xung lượng

 pulse /toán & tin/

xung, xung lượng

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Xung

Mội chuỗi sóng, ngắn các dao động cơ học.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Xung

[DE] Impuls

[EN] incentive, impetus, stimulus, impulse

[FR] Impulsion

[VI] Xung

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xung

1) wütend (adv), zornig (a);

2) wider (adv), gegen (adv).

xưng

1) sich nennen, heißen vi;

2) bekennen vi, zugeben vi.

xứng

1) wert (a), würdig (a); wert (hoặc würdig) sein;

2) passend (adv); geeignet (adv), entsprechend (adv); passen vt, entsprechen vt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sendeimpuls /m/VT&RĐ/

[EN] pulse

[VI] xung (phát)

Impuls /m/KT_GHI/

[EN] pulse

[VI] xung

Impuls /m/ĐIỆN, Đ_TỬ/

[EN] pulse

[VI] xung

Impuls /m/Đ_KHIỂN/

[EN] pulse

[VI] xung

Impuls /m/VT&RĐ/

[EN] pulse

[VI] xung

Impuls /m/V_THÔNG/

[EN] impulse

[VI] xung

Impuls /m/VT_THUỶ/

[EN] pulse

[VI] xung (rađa)

Anstoß /m/CƠ/

[EN] impulse

[VI] xung (lực)

Puls /m/V_LÝ, VT_THUỶ (rađa)/

[EN] pulse

[VI] xung

Impuls /m/M_TÍNH/

[EN] pulse, signal

[VI] xung, tín hiệu

Impuls /m/CT_MÁY/

[EN] impetus, impulse, impulsion, momentum

[VI] xung, xung lực

stoßartig /adj/CT_MÁY/

[EN] impulsive

[VI] (thuộc) xung, kích thích bằng xung

Impuls /m/CƠ/

[EN] impulse, momentum

[VI] xung, xung lực; xung lượng

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Impuls

[EN] Pulse

[VI] Xung

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

impulse

xung

pulse

xung

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

impulse

xung

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

impulse

xung

pulse

xung

echo pulse

xung (tin hiệu> dội

panting

mạch động, xung (dông)