TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vừa

vừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trung bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thích hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngang sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương xúng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đ giữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúng đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương xúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đểu nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình đẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương đương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân sức cân tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng giá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho hợp

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

làm cho vừa

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mức độ trung bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỉnh thoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không quá to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngang tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm mềm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
vừa mói

vừa mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vừa

 appropriate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

medium

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fit

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

moderate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

vừa

ebenbürtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tnideln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinpassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchschnittlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

passend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

passen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mittelstandisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwischendurch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gehören

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mezzoforte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vừa mói

soeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

mäßig belastet

Ô nhiễm vừa phải

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kombination von Fördern und Trocknen möglich

Có thể kết hợp vừa sấy vừa tải

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“Never,” answers Einstein, who continues to cast.

“Chưa”, Einstein vừa đáp vừa thả câu.

Like last week’s.”

Như tuần vừa rồi”.

She has just lost her job.

Bà mới vừa mất việc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kleid passt mir nicht

chiếc váy không vừa với tôi.

sie las und sah zwischen durch nach dem Baby

cô ấy đọc sách đồng thời trông chừng em bé.

das gehört nicht hierher

món đồ ẩy không phải để ở đây.

jmdm. ein ebenbürtiger

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

moderate

vừa, trung bình, hãm, làm mềm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

passen /(sw. V.; hat)/

(quần áo, y phục ) vừa; vừa vặn;

chiếc váy không vừa với tôi. : das Kleid passt mir nicht

mittelstandisch /(Adj.)/

(thuộc) mức độ trung bình; vừa;

zwischendurch /(Adv.)/

thỉnh thoảng; đồng thời; vừa;

cô ấy đọc sách đồng thời trông chừng em bé. : sie las und sah zwischen durch nach dem Baby

gehören /(sw. V.; hat)/

vừa; vừa vặn; thích hợp;

món đồ ẩy không phải để ở đây. : das gehört nicht hierher

mezzoforte /(Adv.)/

(Abk : mf) trung bình; vừa; không quá to;

ebenbürtig /[-byrtig] (Adj.)/

bằng; vừa; ngang tài; ngang sức; cân sức; bằng sức;

: jmdm. ein ebenbürtiger

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

medium

Trung bình, vừa

fit

Hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appropriate, fit /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

vừa

 medium

vừa (phải)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tnideln /n -s (hàng không)/

sự] vừa (fern xuống vừa xoay tròn; ins Tnideln geraten (kommen) (hàng không) chuyển vào thế xoay tròn đâm xuống.

hinpassen /vi/

xứng [vói], hợp [vói], vừa [với], thích hợp, tương hợp, tương xúng.

durchschnittlich /I a/

trung bình, trung, giữa, đ giữa, nhô, vừa, trung cấp, bình quân, đổ đồng, bình thưòng, thưòng, xoàng; II adv trung bình, bình quân, đổ đồng, hơn bù kém; - per Kilogramm đổ đồng một kilôgam.

passend /I a/

1. thích hợp, thích đáng, xúng đáng, tương xúng; 2. vừa, vừa vặn; 3. hợp thôi, hợp lúc, đúng lúc, đúng chỗ; II adv một cách thích đáng.

ebenbürtig /a/

1. bằng nhau, ngang nhau, như nhau, đểu nhau, giống nhau, bình đẳng, bình quyền, ngang hàng; 2. bằng, vừa, ngang vói, ngang sức, cân sức, bằng súc, tương đương, cân sức cân tài, ngang giá, bằng giá.

soeben /adv/

vừa mói, chí mói, vừa, mói; - erschienen vừa mói xuất hiện.