medium /xây dựng/
sơn hạng trung
medium
vừa (phải)
interactive media, medium
môi trường tương tác
Multi Media Access Centre, medium
trung tâm truy nhập đa phương tiện
means of production, medium, rig
công cụ sản suất
cementitious matter, medium, parent material
vật liệu kết dính
by means of, medium, method
bằng phương pháp
center, central site, centre, medium
điểm giữa
to take mean, mean number, median, median value, medium
tính trị số trung bình
capability, dissolvent, dissolver, medium, menstruum, mentruum, resolver, solvent
dung môi