parent material /xây dựng/
gốc nguyên vật liệu
parent material /xây dựng/
đá mẹ
parent material /xây dựng/
gốc nguyên vật liệu
cementitious matter, medium, parent material
vật liệu kết dính
basement rock, bed-rock, father rock, host rock, matric, matrices, matrix, mother rock, parent material, parent rock, parent stone, source rock
đá mẹ