matrices /xây dựng/
đá mẹ
compo mortar, matrices, matrix
vữa tam hợp
sparse array, magic square, matrices
ma trận thưa
chemical bond, bonding cement, cement, jointing material, matric, matrices, matrix, sticker
chất kết dính hóa học
gangue, lode rock, matrices, rocky matric, vein matter, vein rock, veinstone, veinstuff
đá mạch
basement rock, bed-rock, father rock, host rock, matric, matrices, matrix, mother rock, parent material, parent rock, parent stone, source rock
đá mẹ