cement /xây dựng/
liên kết bằng ximăng
cement /xây dựng/
phụt ximăng
cement /cơ khí & công trình/
gắn (ximăng)
cement /hóa học & vật liệu/
chất gắn kết
cement /hóa học & vật liệu/
chất gắn kết xi măng
cement /xây dựng/
bột nhão
cement /xây dựng/
xi măng khối lượng lớn
cement
chất dính kết
cement
không đóng bao
cement
xi măng khối lượng lớn
cement /hóa học & vật liệu/
chất dính kết
cement
chất gắn kết
cement
chất gắn kết xi măng
cement
chất thấm cacbon
bond, cement
sự dán
bond, cement
trạng thái gắn chặt