TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bột nhão

bột nhão

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

keo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hồ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bùn

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

ximăng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chất gắn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

matit

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chat kcì dính

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chất thấm cacbon

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gắn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thấm cacbon

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thiêu kết

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
bột nhào

bột nhồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bột nhào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bột nhão

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bột nhão

paste

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 cement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dough

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paste

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

doughy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gruel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light paste

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paste passage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pulp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mire

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cement

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

bột nhão

Paste

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Zellstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bột nhào

Teig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Paste

Bột nhão

 Pastenaufbereitung

 Chuẩn bị bột nhão

Pastenmischer

Máy trộn bột nhão

Auswahl der Pasten

Lựa chọn bột nhão

Pastenviskosität

Độ nhớt của bột nhão

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Teig knéfen

nhào bột;

den Teig dufsetzen [dufstellen]

đóng bột.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cement

ximăng, chất gắn; matit; bột nhão; chat kcì dính; chất thấm cacbon; gắn (ximăng); thấm cacbon; thiêu kết

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Teig /m -(e)s, -e/

bột nhồi, bột nhào, bột nhão; den Teig knéfen nhào bột; den Teig dufsetzen [dufstellen] đóng bột.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

mire

bột nhão, bùn

Xem Thức ăn nhuyễn (Marsh) và xem Đầm lầy (Bog)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

paste

bột nhão, hồ

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

paste

Bột nhão, keo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zellstoff /m/KTC_NƯỚC/

[EN] pulp

[VI] bột nhão

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cement, dope, dough

bột nhão

paste

bột nhão (điện phân)

 paste /điện lạnh/

bột nhão (điện phân)

doughy /hóa học & vật liệu/

bột nhão

 cement /xây dựng/

bột nhão

 dope /xây dựng/

bột nhão

 dough /xây dựng/

bột nhão

 gruel /xây dựng/

bột nhão

 light paste /xây dựng/

bột nhão

 paste /xây dựng/

bột nhão

 paste passage /xây dựng/

bột nhão

 paste /xây dựng/

bột nhão (điện phân)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Paste

[EN] paste

[VI] Bột nhão

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Paste

[VI] bột nhão

[EN] paste