Việt
đầm lầy
bùn
bãi lầy transitional ~ đầm lầy chuyển tiếp
bột nhão
Anh
mire
marsh
Đức
Morast
Schlamm
Sumpf
Moor
Pháp
tourbière active
[EN] mire, marsh
[VI] đầm lầy
mire /ENVIR/
[DE] Morast; Schlamm; Sumpf
[EN] mire
[FR] tourbière active
bột nhão, bùn
Xem Thức ăn nhuyễn (Marsh) và xem Đầm lầy (Bog)
đầm lầy, bãi lầy transitional ~ đầm lầy chuyển tiếp
o bùn, đầm lầy