TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlamm

bùn

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bùn đặc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

bùn lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vực thẳm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vũng bùn nhơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất lỏng có hàm lượng hạt rắn cao

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

bùn quánh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nước cống

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bùn cặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bùn lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bùn quặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bùn chưa lắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất nhầy bột thối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bùn cát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bùn loãng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bùn khoan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắt bùn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp rong sình lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp sình lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầy lội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất bùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp sình lầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vũng bùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp cặn lắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schlamm

Sludge

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

slurry

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

slime

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mud

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

silt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

warp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anode slime

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anode sludge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schlamm

Schlamm

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Aufschlämmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schlick

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schleifschlamm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlämme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Morast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sumpf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wasserhaltender Boden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Slurry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anodische Schlämme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Suspension .sm

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

schlamm

boue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boues

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépôt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

résidu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépôt de colmatage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boues fines

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schlamms

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tourbière active

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suspension épaisse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boues anodiques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. durch den Schlamm ziehen

làm nhục ai, vùi dập ai, đạp ai xuống bùn đen.

Từ điển Polymer Anh-Đức

slurry

Aufschlämmung, Schlamm, Suspension .sm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlamm /[flam], der; -[e]s, -e u. Schlämme/

đất bùn; bùn lầy; lớp sình lầy; vũng bùn;

Schlamm /[flam], der; -[e]s, -e u. Schlämme/

lớp cặn lắng;

Schlamm /[flam], der; -[e]s, -e u. Schlämme/

(nghĩa bóng) vực thẳm; vũng bùn nhơ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlamm /m -(e)s,/

1. đắt bùn, lóp rong sình lầy, lóp sình lầy; lóp lầy; 2. [sự] lầy lội, bùn lầy; 3. (nghĩa bóng) vực thẳm, vũng bùn nhơ; er hat viel Schlamm nó có nhiều tiền; etw. durch den Schlamm ziehen làm nhục ai, vùi dập ai, đạp ai xuống bùn đen.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schlamm

mud

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Sludge

[DE] Schlamm

[VI] Bùn đặc

[EN] A semi-solid residue from any of a number of air or water treatment processes; can be a hazardous waste.

[VI] Chất cặn bán rắn có nguồn gốc từ bất kỳ quá trình xử lý không khí hoặc nước; có thể là một chất thải nguy hại.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlamm /SCIENCE/

[DE] Schlamm

[EN] mud

[FR] boue; vase

Schlamm /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Schlamm

[EN] sludge

[FR] boues

Schlamm /INDUSTRY-METAL/

[DE] Schlamm

[EN] sludge

[FR] dépôt; résidu

Schlamm,Schlick /SCIENCE/

[DE] Schlamm; Schlick

[EN] warp

[FR] dépôt de colmatage

Schlamm,Schleifschlamm /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Schlamm; Schleifschlamm

[EN] slime; sludge

[FR] boue

Schlamm,Schlämme /ENERGY-ELEC/

[DE] Schlamm; Schlämme

[EN] sludge

[FR] boues fines; schlamms

Morast,Schlamm,Sumpf /ENVIR/

[DE] Morast; Schlamm; Sumpf

[EN] mire

[FR] tourbière active

Schlamm,Schlick,wasserhaltender Boden /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Schlamm; Schlick; wasserhaltender Boden

[EN] mud

[FR] vase

Schlamm,Schlick,wasserhaltender Boden

[DE] Schlamm; Schlick; wasserhaltender Boden

[EN] mud

[FR] vase

Aufschlämmung,Schlamm,Slurry /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aufschlämmung; Schlamm; Slurry

[EN] slurry

[FR] suspension épaisse

Rückstand,Schlamm,anodische Schlämme /INDUSTRY-METAL/

[DE] Rückstand; Schlamm; anodische Schlämme

[EN] anode slime; anode sludge; slime; sludge

[FR] boue; boues anodiques

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Schlamm

sludge

Schlamm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlamm /m/P_LIỆU/

[EN] sludge, slurry

[VI] bùn, bùn cặn, bùn lỏng

Schlamm /m/SỨ_TT, THAN/

[EN] slime, slurry

[VI] bùn, bùn quặng, bùn chưa lắng

Schlamm /m/CNT_PHẨM/

[EN] sludge

[VI] cặn

Schlamm /m/GIẤY/

[EN] slime

[VI] chất nhầy bột thối

Schlamm /m/KTC_NƯỚC/

[EN] silt, slime, sludge

[VI] bùn, bùn cát, bùn loãng, bùn khoan

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Schlamm

[DE] Schlamm

[EN] Sludge

[VI] bùn đặc, bùn quánh, nước cống,

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Schlamm

[VI] bùn, chất lỏng có hàm lượng hạt rắn cao

[EN] slurry