Việt
phù sa
bùn
đất bùn
bùn cát
bùn loãng
bùn khoan
than cấp hạt 3/32 insơ
phù sa bồi
1.bùn
bồi tích 2. mùn khoan bed ~ bùn đáy
phù sa đáy derived ~ bồi tích do ngập lụt eddy-deposited ~ bồi tích do xoáy original ~ bồi tích gốc suspended ~ bùn lơ lửng tough ~ bùn nhớt
bùn cặn
Anh
silt
slime
sludge
silt soil
Đức
Schluff
Schlick
Silt
Schlamm
Schluffboden
Versanden
Pháp
limon
sol limoneux
(a) Các hạt đất nhỏ mịn được mang đi hoặc tích tụ nhờ vào dòng nước chảy. Các hạt này lơ lửng trong nước chảy, nhưng khi nước chảy vào ao thì phù sa sẽ lắng xuống đáy ao. (b) Trong khoa học đất: các hạt đất có kích thước từ 0, 02 đến 0, 002 mm theo hệ thống quốc tế hoặc từ 0, 05 tới 0, 002 mm theo hệ thống của Mỹ.
phù sa, bùn cặn
Bùn
Sedimentary materials composed of fine or intermediate-sized mineral particles.
Chất trầm tích bao gồm những hạt khoáng chất mịn cỡ trung.
SILT
đăt bùn Chất láng tự nhiên do sự phân hủy của đá, các hạt co' cỡ trung gian giữa sét và cát, trong phạm ví đường kính từ 2 - 50 micro mét.
[DE] Versanden
[VI] Bùn
[EN] Sedimentary materials composed of fine or intermediate-sized mineral particles.
[VI] Chất trầm tích bao gồm những hạt khoáng chất mịn cỡ trung.
silt /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Schluffboden
[EN] silt
[FR] limon; silt
silt,silt soil /SCIENCE/
[DE] Schlick
[EN] silt; silt soil
[FR] limon; sol limoneux
1.bùn; phù sa, bồi tích 2. mùn khoan bed ~ bùn đáy; phù sa đáy derived ~ bồi tích do ngập lụt (tạo nên) eddy-deposited ~ bồi tích do xoáy original ~ bồi tích gốc suspended ~ bùn lơ lửng tough ~ bùn nhớt
Schluff /m/THAN/
[VI] bùn, đất bùn
Silt /m/THAN/
[VI] bùn; than cấp hạt 3/32 insơ
Schlick /m/KTC_NƯỚC/
[VI] bùn, bùn cát, phù sa bồi
Schlamm /m/KTC_NƯỚC/
[EN] silt, slime, sludge
[VI] bùn, bùn cát, bùn loãng, bùn khoan
[silt]
o hạt bột
Hạt trầm tích có đường kính giữa 1/16 và 1/256 mm.
o bùn, mùn khoan
§ glacial silt : bùn băng