Schwemmland /n -(e)s, -lânder/
đất bồi, phù sa, bồi tích; -
Anwuchs /m -es, -wüchse/
1. [sự, múc] tăng thêm; 2. lúa, lúa con; lúa cây con; 3. (y) [khôi, cục] U; chỗ sưng; 4. (đ|a lý) đất bồi, phù sa, bồi tích.
Geschiebe /n/
1. -s [cảnh] chen chúc, xô đẩy; 2. -s, = hòn cuội, đá tảng, đá cục, đất bồi, phù sa, bồi tích.