-schadenstein /m -(e)s, -e/
đá hộc, đá tảng;
Ausstrich /m -(e)s,/
1. (địa lí) hòn cuội, sỏi, đá cuội, đá tảng; 2. (y) kính phết. ,
Geschiebe /n/
1. -s [cảnh] chen chúc, xô đẩy; 2. -s, = hòn cuội, đá tảng, đá cục, đất bồi, phù sa, bồi tích.
Felsen /m -s =/
núi đá, khối đá, tảng đá, đá tảng; [cái] mỏm đá, nghểnh đá.