ashlar
đá đẽo
ashlar
đá hộc
1. đá lấy từ các mỏ đá 2. Đá đã được cắt và đánh bóng.
1. stones as they come from a quarry.stones as they come from a quarry.2. stones that are cut and dressed.stones that are cut and dressed.
ashlar /xây dựng/
đá hộc để xây
ashlar, boulder
đá tảng
ashlar, block ice
đá khối
ashlar, cut stone, dressed stone, quarrystone, rough stone
đá chẻ